Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 17-08-2024 - Cập nhật lúc 09:28 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 17-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,354.00 16,454.00 17,093.00
Đô la Canada CAD 17,792.00 17,956.00 18,540
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,282 28,282 29,202
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,815 27,086 28,286
Bảng Anh GBP 31,885 31,985 32,949
Đô la Hồng Kông HKD 3,140.00 3,150.00 3,301.00
Yên Nhật JPY 164.78 165.61 172.01
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.47 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,914.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,334.20 2,433.35
Đô la Singapore SGD 18,573 18,695 19,340
Bạc Thái THB 631.24 701.38 728.25
Đô la Mỹ USD 24,835 24,855 25,220

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 882,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 09:28 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021